Từ "bảo thủ" trong tiếng Việt có nghĩa là giữ những cái cũ, không muốn thay đổi hay chấp nhận những ý tưởng mới. Người bảo thủ thường có xu hướng giữ vững quan điểm của mình mà không mở lòng với những điều khác. Từ này thường được dùng để chỉ những người có tư tưởng, quan điểm không linh hoạt, không thích ứng với sự thay đổi.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Trong công việc:
Trong chính trị:
Các cách sử dụng nâng cao:
Bảo thủ ý kiến: Có nghĩa là giữ vững quan điểm cá nhân mà không chịu lắng nghe hay chấp nhận ý kiến của người khác. Ví dụ: "Mặc dù có nhiều ý kiến khác nhau, nhưng anh ta vẫn bảo thủ ý kiến của mình."
Đầu óc bảo thủ: Dùng để miêu tả một người không mở lòng với cái mới hoặc không chấp nhận sự thay đổi. Ví dụ: "Cô ấy có đầu óc bảo thủ, nên rất khó để thuyết phục cô ấy thử những điều mới."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cố chấp: Cũng chỉ những người không chịu thay đổi quan điểm, ý kiến của mình.
Bảo thủ và cố chấp thường được dùng tương tự, nhưng "bảo thủ" thường chỉ ra sự bảo vệ cái cũ, còn "cố chấp" nhấn mạnh vào tính cứng nhắc trong tư duy.
Từ liên quan:
Thay đổi: Trái ngược với bảo thủ, có nghĩa là chấp nhận và áp dụng những điều mới.
Cải cách: Là hành động thay đổi để cải thiện, thường được dùng trong bối cảnh chính trị hay xã hội.
Chú ý:
"Bảo thủ" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, vì nó thường chỉ những người không chịu chấp nhận sự tiến bộ hay đổi mới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bảo thủ cũng có thể chỉ ra sự kiên định đối với những giá trị truyền thống tốt đẹp.